Hướng dẫn viên

1  Họ và tên NGUYỄN VĂN NUÔI
  Số thẻ HDV 148100414
Ngày hết hạn 15/10/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Đà Nẵng
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
2  Họ và tên LÊ THỊ MINH THI
  Số thẻ HDV 248110216
Ngày hết hạn 28/06/2014
Nơi cấp thẻ Tp.Đà Nẵng
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
3  Họ và tên ĐINH NGUYỄN NHỰT TRUNG
  Số thẻ HDV 183100114
Ngày hết hạn 17/08/2013
Nơi cấp thẻ Bến Tre
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Korean
4  Họ và tên LÊ GIA MINH
  Số thẻ HDV 164110109
Ngày hết hạn 14/09/2014
Nơi cấp thẻ Gia Lai
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
5  Họ và tên PHÍ HẢI LONG
  Số thẻ HDV 256110233
Ngày hết hạn 09/09/2014
Nơi cấp thẻ Khánh Hòa
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
6  Họ và tên NGUYỄN ĐỨC THỊNH
  Số thẻ HDV 120100103
Ngày hết hạn 21/09/2013
Nơi cấp thẻ Lạng Sơn
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
7  Họ và tên NGUYỄN HỮU PHƯƠNG
  Số thẻ HDV 140100123
Ngày hết hạn 15/09/2013
Nơi cấp thẻ Nghệ An
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
8  Họ và tên ĐỖ THỊ LOAN
  Số thẻ HDV 244110107
Ngày hết hạn 04/04/2014
Nơi cấp thẻ Quảng Bình
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
9  Họ và tên NGUYỄN ĐỔ TRUNG KIÊN
  Số thẻ HDV 149100127
Ngày hết hạn 10/08/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Nam
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
10  Họ và tên LÊ TUYẾT THANH
  Số thẻ HDV 122100248
Ngày hết hạn 25/10/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Ninh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
11  Họ và tên VĂN ĐỨC THỚI
  Số thẻ HDV 146100215
Ngày hết hạn 16/08/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng German
12  Họ và tên TRẦN VĂN MINH TUẤN
  Số thẻ HDV 146100449
Ngày hết hạn 00/00/0000
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
13  Họ và tên LÝ ĐÌNH THẮNG
  Số thẻ HDV 101100137
Ngày hết hạn 12/07/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
14  Họ và tên NGUYỄN THIỆN MỸ
  Số thẻ HDV 101100440
Ngày hết hạn 19/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
15  Họ và tên TRẦN HỮU LỘC
  Số thẻ HDV 101100684
Ngày hết hạn 25/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
16  Họ và tên PHẠM VĂN LƯU
  Số thẻ HDV 101100952
Ngày hết hạn 01/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
17  Họ và tên NGUYỄN VĂN THẮNG
  Số thẻ HDV 101101161
Ngày hết hạn 14/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
18  Họ và tên HOÀNG VIỆT HUY
  Số thẻ HDV 101101193
Ngày hết hạn 15/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
19  Họ và tên PHẠM HỒNG CHUNG
  Số thẻ HDV 101101620
Ngày hết hạn 25/11/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
20  Họ và tên HOÀNG THỊ MINH HẠNH
  Số thẻ HDV 101111830
Ngày hết hạn 30/03/2014
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese