Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | PHẠM THỊ MỸ HIỀN | ||
Số thẻ HDV | 256100155 | |||
Ngày hết hạn | 16/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | ĐINH TRỌNG HẢI | ||
Số thẻ HDV | 179111584 | |||
Ngày hết hạn | 24/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
3 | Họ và tên | TRẦN VĂN TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 156120267 | |||
Ngày hết hạn | 02/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | NGUYỄN DANH TRẦM | ||
Số thẻ HDV | 256120301 | |||
Ngày hết hạn | 17/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | NGUYỄN THÀNH HIẾU | ||
Số thẻ HDV | 179121741 | |||
Ngày hết hạn | 28/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | NGUYỄN CÔNG HIẾU | ||
Số thẻ HDV | 279122150 | |||
Ngày hết hạn | 17/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | VÕ THÀNH NGUYỄN 1 | ||
Số thẻ HDV | 182110147 | |||
Ngày hết hạn | 28/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | TRẦN TIẾU NHAN | ||
Số thẻ HDV | 284100110 | |||
Ngày hết hạn | 11/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Trà Vinh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | LÊ QUỐC KHÁNH | ||
Số thẻ HDV | 131100171 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | TRỊNH MAI HOÀNG THI THƠ | ||
Số thẻ HDV | 292120202 | |||
Ngày hết hạn | 25/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | NGUYỄN ĐỨC BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 148100448 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
12 | Họ và tên | TẤT QUỐC VĨ | ||
Số thẻ HDV | 148110536 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
13 | Họ và tên | HỒ HOÀNG VŨ | ||
Số thẻ HDV | 127100113 | |||
Ngày hết hạn | 10/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | NGUYỄN QUỐC VỸ | ||
Số thẻ HDV | 164100108 | |||
Ngày hết hạn | 10/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Gia Lai | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
15 | Họ và tên | VÕ QUÍ NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 256110236 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | NÔNG THỊ HỢP | ||
Số thẻ HDV | 120100121 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lạng Sơn | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
17 | Họ và tên | ĐÀO VĂN SANG | ||
Số thẻ HDV | 240100111 | |||
Ngày hết hạn | 30/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | NGÔ THỊ LỆ THU | ||
Số thẻ HDV | 294110107 | |||
Ngày hết hạn | 27/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Sóc Trăng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | PHAN THỊ HUYỀN | ||
Số thẻ HDV | 149120202 | |||
Ngày hết hạn | 01/04/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | VŨ VĂN THANH | ||
Số thẻ HDV | 222110133 | |||
Ngày hết hạn | 01/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch