Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | HỨA DUY TÂN | ||
Số thẻ HDV | 292120199 | |||
Ngày hết hạn | 16/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | LÊ XUÂN TIỄN | ||
Số thẻ HDV | 148100445 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
3 | Họ và tên | ĐINH CHÂU HIẾU NGUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 148110532 | |||
Ngày hết hạn | 15/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | LÊ THỊ NGA | ||
Số thẻ HDV | 127110123 | |||
Ngày hết hạn | 17/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | PHAN DŨNG TRÍ | ||
Số thẻ HDV | 187110104 | |||
Ngày hết hạn | 13/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Đồng Tháp | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | ĐINH THÀNH NAM | ||
Số thẻ HDV | 156110245 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
7 | Họ và tên | ĐOÀN THỊ HẰNG | ||
Số thẻ HDV | 220100105 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lạng Sơn | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | LÊ THỊ LAN | ||
Số thẻ HDV | 240100114 | |||
Ngày hết hạn | 23/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 294110105 | |||
Ngày hết hạn | 24/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Sóc Trăng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | HUỲNH THỊ KIM HOA | ||
Số thẻ HDV | 249120113 | |||
Ngày hết hạn | 15/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN TỐ | ||
Số thẻ HDV | 122110296 | |||
Ngày hết hạn | 13/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
12 | Họ và tên | LÊ HỮU BIÊN | ||
Số thẻ HDV | 146100202 | |||
Ngày hết hạn | 11/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | LÊ QUÝ KIM LONG | ||
Số thẻ HDV | 246100125 | |||
Ngày hết hạn | 14/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | DƯƠNG THÀNH LÊ | ||
Số thẻ HDV | 101100119 | |||
Ngày hết hạn | 12/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
15 | Họ và tên | NGUYỄN XUÂN NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 101100453 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
16 | Họ và tên | HOÀNG THẾ HUYNH | ||
Số thẻ HDV | 101100671 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
17 | Họ và tên | DƯƠNG THỊ THU THỦY | ||
Số thẻ HDV | 101100878 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | TRỊNH VĂN SÁNG | ||
Số thẻ HDV | 101101147 | |||
Ngày hết hạn | 14/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | NGUYỄN SƠN HÀ | ||
Số thẻ HDV | 101101364 | |||
Ngày hết hạn | 23/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Spanish |
20 | Họ và tên | TẠ QUANG NINH | ||
Số thẻ HDV | 101101607 | |||
Ngày hết hạn | 25/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch