Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | LÊ TÂM PHÚ | ||
Số thẻ HDV | 179111577 | |||
Ngày hết hạn | 24/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | HỒ XUÂN HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 179121636 | |||
Ngày hết hạn | 21/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
3 | Họ và tên | TỪ HƯNG | ||
Số thẻ HDV | 179121696 | |||
Ngày hết hạn | 02/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | TẠ MINH NHẬT | ||
Số thẻ HDV | 179121755 | |||
Ngày hết hạn | 09/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | PHAN HỮU MINH | ||
Số thẻ HDV | 279122143 | |||
Ngày hết hạn | 17/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ | ||
Số thẻ HDV | 282110164 | |||
Ngày hết hạn | 26/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | TRẦN THANH PHONG | ||
Số thẻ HDV | 284100102 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Trà Vinh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | VŨ NGỌC SƠN | ||
Số thẻ HDV | 131100159 | |||
Ngày hết hạn | 26/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | NGUYỄN PHÚ YÊN | ||
Số thẻ HDV | 292120196 | |||
Ngày hết hạn | 18/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÌNH HƯNG | ||
Số thẻ HDV | 148100443 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
11 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ KIM THOA | ||
Số thẻ HDV | 248110227 | |||
Ngày hết hạn | 15/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | NGUYỄN HỮU TIỆP | ||
Số thẻ HDV | 227110101 | |||
Ngày hết hạn | 22/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | VÕ TRÍ TÀI | ||
Số thẻ HDV | 187100101 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Đồng Tháp | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | ĐỒNG MINH TUẤN | ||
Số thẻ HDV | 156110249 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
15 | Họ và tên | ĐOÀN THỊ THU TRANG | ||
Số thẻ HDV | 120100125 | |||
Ngày hết hạn | 05/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lạng Sơn | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
16 | Họ và tên | LÊ THỊ LOAN | ||
Số thẻ HDV | 240100113 | |||
Ngày hết hạn | 23/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | PHAN THỊ NGA | ||
Số thẻ HDV | 245120113 | |||
Ngày hết hạn | 06/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Trị | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
18 | Họ và tên | NGUYỄN NGỌC SƠN | ||
Số thẻ HDV | 149120197 | |||
Ngày hết hạn | 17/01/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
19 | Họ và tên | TRUNG HOA VĂN | ||
Số thẻ HDV | 122110301 | |||
Ngày hết hạn | 22/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
20 | Họ và tên | NGUYỄN NỮ BẢO CHÂU | ||
Số thẻ HDV | 146100199 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch