Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN THANH HẢI | ||
Số thẻ HDV | 284100103 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Trà Vinh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | HOÀNG LÂN | ||
Số thẻ HDV | 131100157 | |||
Ngày hết hạn | 26/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | PHẠM VĂN KIỆT | ||
Số thẻ HDV | 292120194 | |||
Ngày hết hạn | 11/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | HUỲNH NGỌC ĐÕA | ||
Số thẻ HDV | 148100442 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
5 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN KHOA | ||
Số thẻ HDV | 248110221 | |||
Ngày hết hạn | 22/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | NGUYỄN NGỌC THANH | ||
Số thẻ HDV | 127120130 | |||
Ngày hết hạn | 03/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | ĐOÀN THỊ TUYẾT NHUNG | ||
Số thẻ HDV | 287100103 | |||
Ngày hết hạn | 05/11/2010 | |||
Nơi cấp thẻ | Đồng Tháp | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | PHẠM NHƯ KIM | ||
Số thẻ HDV | 156110251 | |||
Ngày hết hạn | 10/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
9 | Họ và tên | HOÀNG HUY DUNG | ||
Số thẻ HDV | 120110127 | |||
Ngày hết hạn | 04/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lạng Sơn | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
10 | Họ và tên | NGUYỄN ĐẶNG PHI | ||
Số thẻ HDV | 140100108 | |||
Ngày hết hạn | 01/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
11 | Họ và tên | ĐẶNG THỊ MINH CHÂU | ||
Số thẻ HDV | 145120152 | |||
Ngày hết hạn | 06/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Trị | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
12 | Họ và tên | NGUYỄN QUANG ĐẠI | ||
Số thẻ HDV | 149120195 | |||
Ngày hết hạn | 05/01/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | ĐINH QUANG HIỆP | ||
Số thẻ HDV | 222110131 | |||
Ngày hết hạn | 13/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
14 | Họ và tên | PHẠM ĐÌNH | ||
Số thẻ HDV | 146100197 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | TRƯƠNG THỊ KIM HUỆ | ||
Số thẻ HDV | 146100436 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN GIA | ||
Số thẻ HDV | 101100112 | |||
Ngày hết hạn | 12/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
17 | Họ và tên | MAI VĂN PHI | ||
Số thẻ HDV | 101100459 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
18 | Họ và tên | LƯU QUANG HƯNG | ||
Số thẻ HDV | 101100665 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
19 | Họ và tên | HÀ ĐÔNG MINH | ||
Số thẻ HDV | 101100872 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | NGUYỄN TRỌNG ANH | ||
Số thẻ HDV | 101101141 | |||
Ngày hết hạn | 14/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch