Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | ĐẶNG NGỌC CHÂU | ||
Số thẻ HDV | 148100441 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
2 | Họ và tên | TRẦN THANH PHÚ | ||
Số thẻ HDV | 248110220 | |||
Ngày hết hạn | 22/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | NGUYỄN QUANG ĐỨC | ||
Số thẻ HDV | 127110127 | |||
Ngày hết hạn | 23/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | TỐNG DUY MINH | ||
Số thẻ HDV | 287100105 | |||
Ngày hết hạn | 09/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Đồng Tháp | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | NGUYỄN HẬU | ||
Số thẻ HDV | 156110252 | |||
Ngày hết hạn | 10/10/2011 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
6 | Họ và tên | DƯƠNG VĂN DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 120110126 | |||
Ngày hết hạn | 04/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Lạng Sơn | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
7 | Họ và tên | NGUYỄN HỮU PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 140100132 | |||
Ngày hết hạn | 30/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | NGUYỄN NGỌC HOÀN | ||
Số thẻ HDV | 145120151 | |||
Ngày hết hạn | 06/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Trị | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
9 | Họ và tên | PHAN VĂN TÍN | ||
Số thẻ HDV | 149120194 | |||
Ngày hết hạn | 05/01/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | TÔ QUANG VINH | ||
Số thẻ HDV | 122110299 | |||
Ngày hết hạn | 13/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | NGÔ ĐỨC HUẤN | ||
Số thẻ HDV | 146100196 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | ||
Số thẻ HDV | 146100435 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
13 | Họ và tên | NGUYỄN TIỀN TIẾN | ||
Số thẻ HDV | 101100111 | |||
Ngày hết hạn | 12/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | TRẦN VĂN KHÁNH | ||
Số thẻ HDV | 101100460 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | NGUYỄN THANH ĐÔNG | ||
Số thẻ HDV | 101100664 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
16 | Họ và tên | PHẠM ĐỨC MINH | ||
Số thẻ HDV | 101100871 | |||
Ngày hết hạn | 03/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | CAO CỰ LONG | ||
Số thẻ HDV | 101101140 | |||
Ngày hết hạn | 14/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
18 | Họ và tên | NGUYỄN HUY PHÚ | ||
Số thẻ HDV | 101101357 | |||
Ngày hết hạn | 23/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
19 | Họ và tên | LÊ LAM | ||
Số thẻ HDV | 101101603 | |||
Ngày hết hạn | 19/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | BÙI THANH SƠN | ||
Số thẻ HDV | 201110146 | |||
Ngày hết hạn | 21/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch