Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | LÊ TIẾN SANG | ||
Số thẻ HDV | 179121756 | |||
Ngày hết hạn | 09/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÌNH KHÔI | ||
Số thẻ HDV | 179121834 | |||
Ngày hết hạn | 05/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
3 | Họ và tên | NGUYỄN VŨ KHANH | ||
Số thẻ HDV | 182110141 | |||
Ngày hết hạn | 12/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN MINH HẢI | ||
Số thẻ HDV | 284100101 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Trà Vinh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | ĐỖ NAM DƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 131100158 | |||
Ngày hết hạn | 26/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
6 | Họ và tên | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | ||
Số thẻ HDV | 292120195 | |||
Ngày hết hạn | 11/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | NGUYỄN TẤN PHONG | ||
Số thẻ HDV | 148100109 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | TRƯƠNG VĂN CHÁNH | ||
Số thẻ HDV | 248110222 | |||
Ngày hết hạn | 22/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | NGUYỄN HUY VƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 127110125 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | NGÔ MINH PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 287100102 | |||
Ngày hết hạn | 23/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Đồng Tháp | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | TRẦN NGỌC TÀI | ||
Số thẻ HDV | 156110250 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
12 | Họ và tên | LÃ THỊ NIỀM | ||
Số thẻ HDV | 120100124 | |||
Ngày hết hạn | 22/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lạng Sơn | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
13 | Họ và tên | TRẦN NGỌC LY | ||
Số thẻ HDV | 140100115 | |||
Ngày hết hạn | 20/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | TRẦN XUÂN HÙNG | ||
Số thẻ HDV | 145120153 | |||
Ngày hết hạn | 06/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Trị | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | PHAN NGỌC QUÝ | ||
Số thẻ HDV | 149120198 | |||
Ngày hết hạn | 17/01/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | ĐẶNG VĂN QUẢNG | ||
Số thẻ HDV | 222110132 | |||
Ngày hết hạn | 13/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | HOÀNG ĐỨC CẨM | ||
Số thẻ HDV | 146100198 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | TRỊNH THỊ XUÂN MAI | ||
Số thẻ HDV | 146100437 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
19 | Họ và tên | NGUYỄN ĐÌNH VÍCH | ||
Số thẻ HDV | 101100113 | |||
Ngày hết hạn | 12/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
20 | Họ và tên | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | ||
Số thẻ HDV | 101100458 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch