Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | HUỲNH NGỌC TRÂM | ||
Số thẻ HDV | 179101091 | |||
Ngày hết hạn | 28/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
2 | Họ và tên | PHAN NHƯ TRƯỚC | ||
Số thẻ HDV | 179100982 | |||
Ngày hết hạn | 20/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
3 | Họ và tên | PHẠM VĂN SANG | ||
Số thẻ HDV | 279100681 | |||
Ngày hết hạn | 26/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | ||
Số thẻ HDV | 279110925 | |||
Ngày hết hạn | 11/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | LÊ TRUNG HẬU | ||
Số thẻ HDV | 279111002 | |||
Ngày hết hạn | 10/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 179111349 | |||
Ngày hết hạn | 22/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | LÊ TRẦN VĨNH | ||
Số thẻ HDV | 279111208 | |||
Ngày hết hạn | 05/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | TRẦN QUANG MINH | ||
Số thẻ HDV | 279111346 | |||
Ngày hết hạn | 06/07/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | HỒ XUÂN TOÀN | ||
Số thẻ HDV | 256100158 | |||
Ngày hết hạn | 16/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | NGUYỄN THANH TÙNG | ||
Số thẻ HDV | 179111580 | |||
Ngày hết hạn | 24/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Indonesia |
11 | Họ và tên | HUỲNH VĂN HÒA | ||
Số thẻ HDV | 279121746 | |||
Ngày hết hạn | 21/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | LÊ HÙNG VƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 256120299 | |||
Ngày hết hạn | 17/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | NGUYỄN THỤY HOÀNG OANH | ||
Số thẻ HDV | 179121751 | |||
Ngày hết hạn | 28/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
14 | Họ và tên | TRẦN MINH PHÁT | ||
Số thẻ HDV | 279122146 | |||
Ngày hết hạn | 17/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
15 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ HỒNG DANH | ||
Số thẻ HDV | 182110144 | |||
Ngày hết hạn | 26/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | PHẠM THÙY MAI CHI | ||
Số thẻ HDV | 284100108 | |||
Ngày hết hạn | 10/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Trà Vinh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | NGUYỄN NAM TÂN | ||
Số thẻ HDV | 131100184 | |||
Ngày hết hạn | 06/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
18 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN TÌNH | ||
Số thẻ HDV | 292120197 | |||
Ngày hết hạn | 25/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
19 | Họ và tên | NGUYỄN THANH HIỆP | ||
Số thẻ HDV | 148100177 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2010 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
20 | Họ và tên | HOÀNG VĂN VŨ | ||
Số thẻ HDV | 148110535 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Thai |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch