Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN THANH PHONG | ||
Số thẻ HDV | 182110146 | |||
Ngày hết hạn | 03/10/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | PHẠM THỊ THÚY LIỄU | ||
Số thẻ HDV | 284100107 | |||
Ngày hết hạn | 10/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Trà Vinh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
3 | Họ và tên | TRẦN THU HOÀI | ||
Số thẻ HDV | 131100169 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
4 | Họ và tên | NGUYỄN HỮU HÒA | ||
Số thẻ HDV | 292120200 | |||
Ngày hết hạn | 17/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | VÕ CÔNG MINH | ||
Số thẻ HDV | 148100446 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
6 | Họ và tên | TRẦN QUỐC PHONG | ||
Số thẻ HDV | 248110223 | |||
Ngày hết hạn | 04/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
7 | Họ và tên | HOÀNG VĂN XUÂN | ||
Số thẻ HDV | 127100101 | |||
Ngày hết hạn | 24/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
8 | Họ và tên | LÊ DUY KHÁNH | ||
Số thẻ HDV | 287110114 | |||
Ngày hết hạn | 14/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Đồng Tháp | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | LÊ THỊ HẠNH YÊN | ||
Số thẻ HDV | 256110238 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | MAI VĂN HƯỚNG | ||
Số thẻ HDV | 120100123 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lạng Sơn | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
11 | Họ và tên | NGUYỄN THÁI NAM | ||
Số thẻ HDV | 240100115 | |||
Ngày hết hạn | 23/12/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | TRẦN THỊ CẨM LIÊN | ||
Số thẻ HDV | 294110104 | |||
Ngày hết hạn | 24/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Sóc Trăng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | NGÔ VIẾT QUANG | ||
Số thẻ HDV | 149120200 | |||
Ngày hết hạn | 13/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | ĐINH QUANG PHONG | ||
Số thẻ HDV | 122110305 | |||
Ngày hết hạn | 01/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
15 | Họ và tên | NGUYỄN DUY THÀNH | ||
Số thẻ HDV | 146100203 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | BÙI NGỌC THANH TÂM | ||
Số thẻ HDV | 146100442 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | ĐỖ THỊ HUYẾN | ||
Số thẻ HDV | 101100120 | |||
Ngày hết hạn | 12/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | NGUYỄN HỒNG SƠN | ||
Số thẻ HDV | 101100452 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 101100672 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
20 | Họ và tên | ĐỖ TRỌNG HIỂN | ||
Số thẻ HDV | 101100879 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch