Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN HIẾU | ||
Số thẻ HDV | 256120308 | |||
Ngày hết hạn | 17/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
2 | Họ và tên | VÕ ANH BẰNG | ||
Số thẻ HDV | 179121740 | |||
Ngày hết hạn | 28/06/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | NGUYỄN THÀNH SANG | ||
Số thẻ HDV | 279122149 | |||
Ngày hết hạn | 17/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | LÂM MINH PHÁT | ||
Số thẻ HDV | 282110168 | |||
Ngày hết hạn | 27/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
5 | Họ và tên | LÊ MINH PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 10/11/2013 | |||
Ngày hết hạn | 284100109 | |||
Nơi cấp thẻ | Trà Vinh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
6 | Họ và tên | BÙI HOÀNG LAN | ||
Số thẻ HDV | 131100170 | |||
Ngày hết hạn | 20/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hải Phòng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
7 | Họ và tên | DANH THỊ NHI | ||
Số thẻ HDV | 292120201 | |||
Ngày hết hạn | 25/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Cần Thơ | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
8 | Họ và tên | NGUYỄN THUẬN | ||
Số thẻ HDV | 148100447 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
9 | Họ và tên | TRẦN PHƯỚC HOÀNG | ||
Số thẻ HDV | 248110224 | |||
Ngày hết hạn | 05/08/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Đà Nẵng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | HOÀNG VĂN CHUNG | ||
Số thẻ HDV | 127100110 | |||
Ngày hết hạn | 08/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Bắc Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | LÊ VĂN VŨ | ||
Số thẻ HDV | 287110115 | |||
Ngày hết hạn | 26/12/2011 | |||
Nơi cấp thẻ | Đồng Tháp | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | NGUYỄN THÀNH BIÊN | ||
Số thẻ HDV | 256110237 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
13 | Họ và tên | LÂM NGỌC HOÀNG | ||
Số thẻ HDV | 120100122 | |||
Ngày hết hạn | 27/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Lạng Sơn | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
14 | Họ và tên | HỒ XUÂN HẢI | ||
Số thẻ HDV | 140100105 | |||
Ngày hết hạn | 30/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Nghệ An | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Thai |
15 | Họ và tên | NGUYỄN HỒNG DUY | ||
Số thẻ HDV | 294110106 | |||
Ngày hết hạn | 10/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Sóc Trăng | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
16 | Họ và tên | LÊ VĂN BÌNH | ||
Số thẻ HDV | 149120201 | |||
Ngày hết hạn | 23/03/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | ||
Số thẻ HDV | 122110306 | |||
Ngày hết hạn | 01/06/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ THU HÀ | ||
Số thẻ HDV | 146100204 | |||
Ngày hết hạn | 11/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | PHAN THỊ THANH VÂN | ||
Số thẻ HDV | 146100443 | |||
Ngày hết hạn | 15/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
20 | Họ và tên | LÊ VĂN CÂU | ||
Số thẻ HDV | 101100121 | |||
Ngày hết hạn | 12/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch