Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | HỒ THỊ ĐÔNG | ||
Số thẻ HDV | 149120199 | |||
Ngày hết hạn | 21/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Nam | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
2 | Họ và tên | NGUYỄN TIẾN DŨNG | ||
Số thẻ HDV | 122110302 | |||
Ngày hết hạn | 22/04/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Quảng Ninh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
3 | Họ và tên | ĐẶNG THỊ THƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 246100104 | |||
Ngày hết hạn | 12/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
4 | Họ và tên | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | ||
Số thẻ HDV | 146100441 | |||
Ngày hết hạn | 16/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Thừa Thiên-Huế | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | LA THỊ HỒNG MAI | ||
Số thẻ HDV | 101100115 | |||
Ngày hết hạn | 12/07/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Russian |
6 | Họ và tên | NGUYỄN SỸ HÒA | ||
Số thẻ HDV | 101100456 | |||
Ngày hết hạn | 19/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
7 | Họ và tên | BÙI TIẾN NAM | ||
Số thẻ HDV | 101100668 | |||
Ngày hết hạn | 25/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
8 | Họ và tên | TRƯƠNG HỮU DỤ | ||
Số thẻ HDV | 101100875 | |||
Ngày hết hạn | 30/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
9 | Họ và tên | TRƯƠNG THỊ NGỌC HOA | ||
Số thẻ HDV | 101101144 | |||
Ngày hết hạn | 14/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
10 | Họ và tên | PHẠM VĂN NGUYÊN | ||
Số thẻ HDV | 101101361 | |||
Ngày hết hạn | 23/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
11 | Họ và tên | ĐINH NGUYỄN CẨM TÚ | ||
Số thẻ HDV | 101101604 | |||
Ngày hết hạn | 25/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
12 | Họ và tên | VŨ VĂN DƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 101111824 | |||
Ngày hết hạn | 21/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | ||
Số thẻ HDV | 179100236 | |||
Ngày hết hạn | 11/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
14 | Họ và tên | TẠ THỊ KIM ĐANG | ||
Số thẻ HDV | 179100400 | |||
Ngày hết hạn | 01/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
15 | Họ và tên | PHAN THỊ HẢI | ||
Số thẻ HDV | 179100593 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Spanish |
16 | Họ và tên | TRẦN VĂN QUANG | ||
Số thẻ HDV | 279100217 | |||
Ngày hết hạn | 21/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
17 | Họ và tên | NGUYỄN QUỐC VIỆT | ||
Số thẻ HDV | 179100895 | |||
Ngày hết hạn | 14/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
18 | Họ và tên | LÊ THẾ VINH | ||
Số thẻ HDV | 179101089 | |||
Ngày hết hạn | 22/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | HOÀNG MẠNH ĐĂNG | ||
Số thẻ HDV | 179100981 | |||
Ngày hết hạn | 20/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
20 | Họ và tên | NGUYỄN VĂN MINH | ||
Số thẻ HDV | 279100680 | |||
Ngày hết hạn | 26/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch