Hướng dẫn viên
1 | Họ và tên | PHẠM ĐẮC QUANG | ||
Số thẻ HDV | 179100232 | |||
Ngày hết hạn | 11/08/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Japanese |
2 | Họ và tên | NGUYỄN BÁ TRUNG | ||
Số thẻ HDV | 179100395 | |||
Ngày hết hạn | 01/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
3 | Họ và tên | LÊ THANH HOÀNG | ||
Số thẻ HDV | 179100589 | |||
Ngày hết hạn | 08/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
4 | Họ và tên | HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO | ||
Số thẻ HDV | 101112038 | |||
Ngày hết hạn | 01/12/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp. Hà Nội | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
5 | Họ và tên | HUỲNH ĐỨC THỌ | ||
Số thẻ HDV | 179100893 | |||
Ngày hết hạn | 14/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
6 | Họ và tên | SẦM LIÊN TRÂN | ||
Số thẻ HDV | 179101087 | |||
Ngày hết hạn | 28/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Chinese |
7 | Họ và tên | LÊ NGỌC CHÂU | ||
Số thẻ HDV | 179100975 | |||
Ngày hết hạn | 20/10/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
8 | Họ và tên | TRẦN TRUNG TĨNH | ||
Số thẻ HDV | 279100678 | |||
Ngày hết hạn | 26/11/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
9 | Họ và tên | NGUYỄN TẤN TRUNG | ||
Số thẻ HDV | 279110919 | |||
Ngày hết hạn | 11/01/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
10 | Họ và tên | PHẠM ĐÌNH ĐỨC | ||
Số thẻ HDV | 279111000 | |||
Ngày hết hạn | 10/02/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
11 | Họ và tên | LÊ VĂN HOÀNG | ||
Số thẻ HDV | 279111099 | |||
Ngày hết hạn | 16/03/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Nội địa | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | Tất cả |
12 | Họ và tên | HỒ HỒNG ĐẬM | ||
Số thẻ HDV | 179111384 | |||
Ngày hết hạn | 05/05/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
13 | Họ và tên | NGUYỄN THỊ MỘNG DIỆP | ||
Số thẻ HDV | 156100150 | |||
Ngày hết hạn | 29/09/2013 | |||
Nơi cấp thẻ | Khánh Hòa | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | French |
14 | Họ và tên | NGUYỄN BẢO TRÂN | ||
Số thẻ HDV | 179111489 | |||
Ngày hết hạn | 23/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
15 | Họ và tên | PHẠM KIM NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 179111575 | |||
Ngày hết hạn | 24/11/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
16 | Họ và tên | LÂM HỒNG NGỌC | ||
Số thẻ HDV | 179121634 | |||
Ngày hết hạn | 21/02/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
17 | Họ và tên | CAO VĂN TÙNG | ||
Số thẻ HDV | 179121695 | |||
Ngày hết hạn | 02/05/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
18 | Họ và tên | ĐINH THỊ PHƯƠNG | ||
Số thẻ HDV | 179121757 | |||
Ngày hết hạn | 09/07/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
19 | Họ và tên | TRẦN DUY QUANG | ||
Số thẻ HDV | 179121833 | |||
Ngày hết hạn | 05/10/2015 | |||
Nơi cấp thẻ | Tp.Hồ Chí Minh | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | German |
20 | Họ và tên | TRƯƠNG VĂN HÂY | ||
Số thẻ HDV | 182110142 | |||
Ngày hết hạn | 13/09/2014 | |||
Nơi cấp thẻ | Tiền Giang | |||
Loại thẻ | Quốc tế | |||
Trạng thái | Hoạt động | |||
Ngoại ngữ sử dụng | English |
Non nước Việt Nam
Doanh nghiệp Du Lịch